Từ vựng về đèn lồng, múa lân, mâm cỗ Trung thu trong tiếng Anh

Thảo luận trong 'Mua bán tổng hợp' bắt đầu bởi idigiads, 1/10/25 lúc 14:19.

  1. idigiads

    idigiads Active Member

    Bài viết:
    31
    Đã được thích:
    0
    1. Giới thiệu – Trung thu tiếng Anh là gì?
    Nhiều bạn khi học tiếng Anh thường băn khoăn: Trung thu tiếng Anh là gì?”. Thực tế, có một số cách dịch phổ biến:
    • Mid-Autumn Festival: cách gọi chính thống, thường dùng trong sách vở, báo chí.
    • Moon Festival: cách gọi dân dã, dễ hiểu với người nước ngoài.
    • Mooncake Festival: cách gọi nhấn mạnh vào món bánh trung thu – biểu tượng quen thuộc nhất của dịp này.
    Ở Việt Nam, Tết Trung thu không chỉ gắn với bánh trung thu, mà còn là hình ảnh đèn lồng rực rỡ, múa lân sôi động và mâm cỗ phá cỗ tràn đầy sắc màu. Khi học từ vựng, nếu chỉ biết “Trung thu = Mid-Autumn Festival” thì vẫn chưa đủ; bạn nên nắm thêm các từ vựng gắn với nét văn hóa đặc trưng để có thể giới thiệu trọn vẹn lễ hội này bằng tiếng Anh.
    2. Từ vựng về đèn lồng Trung thu trong tiếng Anh

    Đèn lồng là hình ảnh không thể thiếu trong đêm Trung thu. Trẻ em thường cầm đèn đi rước trăng, người lớn trang trí nhà cửa, phố phường với đủ loại đèn lung linh.
    Từ vựng cơ bản

    • Lantern – đèn lồng nói chung.
    • Paper lantern – đèn lồng giấy.
    • Star-shaped lantern – đèn ông sao (loại phổ biến nhất ở Việt Nam).
    • Traditional lantern – đèn lồng truyền thống.
    • Modern lantern – đèn lồng hiện đại, thường dùng pin hoặc đèn LED.
    • Lantern parade – rước đèn lồng.
    Ví dụ câu tiếng Anh

    • Children often carry star-shaped lanterns during the Mid-Autumn Festival.
    • In Vietnam, the lantern parade is one of the most exciting activities of the holiday.
    Ý nghĩa văn hóa

    Trong văn hóa Việt, đèn lồng tượng trưng cho ánh sáng, sự hy vọng và niềm vui đoàn viên. Giới thiệu điều này bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn bè quốc tế hiểu rõ hơn:
    • “In Vietnamese culture, lanterns symbolize brightness, happiness, and the hope for family reunion during the Mid-Autumn Festival.”
    3. Từ vựng về múa lân Trung thu trong tiếng Anh

    Múa lân (lion dance) là tiết mục đặc trưng, mang lại không khí náo nhiệt mỗi dịp Trung thu.
    Từ vựng cơ bản

    • Lion dance – múa lân.
    • Lion dance troupe – đoàn múa lân.
    • Drum performance – màn trống đi kèm múa lân.
    • Dragon dance – múa rồng (thường đi cùng múa lân trong các dịp lễ).
    • Costume – trang phục lân/rồng.
    Ví dụ câu tiếng Anh

    • The lion dance is performed to bring luck and happiness during the Mid-Autumn Festival.
    • Children love following the lion dance troupe in the streets on the night of the full moon.
    Ý nghĩa văn hóa

    Múa lân được xem như một hoạt động trừ tà, mang lại may mắn. Bạn có thể giải thích bằng tiếng Anh:
    • “In Vietnamese tradition, the lion dance during the Mid-Autumn Festival is believed to chase away evil spirits and bring good fortune.”
    4. Từ vựng về mâm cỗ Trung thu trong tiếng Anh

    Bên cạnh đèn lồng và múa lân, mâm cỗ Trung thu là điểm nhấn không thể thiếu. Đây là lúc cả gia đình quây quần bên nhau, cùng nhau thưởng thức bánh, trái cây và kể chuyện trăng rằm cho trẻ nhỏ.
    Từ vựng cơ bản

    • Mid-Autumn feast – mâm cỗ Trung thu.
    • Mooncake – bánh trung thu.
    • Filling – nhân bánh (ví dụ: lotus seed filling – nhân hạt sen, green bean filling – nhân đậu xanh).
    • Salted egg yolk – trứng muối trong bánh trung thu.
    • Pomelo – bưởi (loại quả thường có trong mâm cỗ).
    • Banana – chuối.
    • Persimmon – hồng.
    • Grapes – nho.
    • Candlelight – ánh nến (dùng để trang trí mâm cỗ).
    Ví dụ câu tiếng Anh

    • Families gather to enjoy a Mid-Autumn feast with mooncakes, fruits, and tea.
    • Traditional mooncakes often contain lotus seed filling and salted egg yolks.
    Ý nghĩa văn hóa

    Mâm cỗ Trung thu không chỉ để ăn uống, mà còn tượng trưng cho sự đoàn viên, sung túc và cầu chúc bình an. Bạn có thể diễn đạt:
    • “The Mid-Autumn feast represents reunion, prosperity, and the wish for peace and happiness.”
    Kết luận

    Trung thu không chỉ là ngày hội của trẻ em mà còn là dịp gắn kết gia đình, lưu giữ những giá trị văn hóa lâu đời. Khi tìm hiểu “trung thu tiếng anh là gì”, bạn đừng dừng lại ở cách dịch “Mid-Autumn Festival”, mà hãy học thêm từ vựng về đèn lồng, múa lân, mâm cỗ. Nhờ vậy, bạn có thể tự tin giới thiệu trọn vẹn về Tết Trung thu Việt Nam đến bạn bè quốc tế.
     

Chia sẻ trang này