Phân biệt các loại Container GP, HC, RF, OT

Discussion in 'Mua bán tổng hợp' started by dailymaylanh, Oct 18, 2025 at 11:13 AM.

  1. dailymaylanh

    dailymaylanh Active Member

    Messages:
    2,643
    Likes Received:
    3
    Phân biệt các loại Container GP, HC, RF, OT – Hiểu đúng để chọn đúng

    Nhìn thoáng qua, hầu hết container đều có vẻ ngoài giống nhau: khối thép vuông vức, kết cấu chắc chắn. Tuy nhiên, ẩn sau thiết kế tưởng chừng đơn giản đó lại là sự khác biệt tinh tế trong cấu tạo và chức năng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn hàng hóa, khả năng chứa và chi phí logistics của bạn.
    Xem >>> phụ tùng container
    Việc chọn nhầm loại container có thể khiến doanh nghiệp phải “trả giá đắt”: thiết bị không lọt qua cửa, hàng nông sản hỏng vì sai nhiệt độ, hoặc chi phí vận chuyển tăng cao do không tận dụng hết không gian chứa.
    Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt 4 loại container phổ biến nhất hiện nay – GP, HC, RF và OT – để luôn đưa ra lựa chọn thông minh và tiết kiệm nhất.
    1. Container GP (General Purpose) – Dòng tiêu chuẩn đa dụng

    Container GP là loại container cơ bản, được sử dụng rộng rãi nhất trong mọi lĩnh vực vận tải và lưu kho hàng hóa. Đây là lựa chọn “an toàn” cho hầu hết nhu cầu thông thường.
    Đặc điểm nhận biết:
    • Chiều cao tiêu chuẩn: 8 feet 6 inches (khoảng 2,59 m).
    • Cấu trúc: Thân vỏ kín hoàn toàn, làm bằng thép corten chống gỉ; sàn thường là gỗ ép chịu tải tốt.
    • Cửa: Gồm 2 cánh mở ở một đầu.
    • Kích thước phổ biến: 20 feet (Cont 20’GP) và 40 feet (Cont 40’GP).
    Ứng dụng phù hợp:
    • Chuyên chở hàng khô, hàng tiêu dùng, quần áo, thiết bị hoặc máy móc có kích thước vừa phải.
    • Dùng làm kho tạm, kho vật tư tại công trình.
    Khi nào nên chọn GP:
    Nếu hàng hóa của bạn không cần yêu cầu đặc biệt về nhiệt độ, chiều cao hoặc điều kiện bảo quản, container GP chính là giải pháp tiết kiệm và linh hoạt nhất.
    2. Container HC (High Cube) – Dòng cao, dung tích lớn

    Container HC được xem là “phiên bản nâng cấp” của GP, nổi bật với chiều cao vượt trội giúp tăng không gian chứa hàng đáng kể.
    Đặc điểm nhận biết:
    • Chiều cao: 9 feet 6 inches (tương đương 2,89 m) – cao hơn GP khoảng 30 cm.
    • Dấu hiệu cảnh báo:sọc vàng-đen ở phần trên cùng để nhắc nhở khi vận chuyển.
    • Kích thước phổ biến: 40 feet (Cont 40’HC) và 45 feet; loại 20’HC ít gặp hơn.
    Lợi thế nổi bật:
    • Tăng thể tích chứa thêm 10–15% so với GP.
    • Phù hợp cho hàng hóa cồng kềnh, nhẹ như: nội thất, vải, đồ nhựa, bông, hoặc pallet cao.
    Khi nào nên chọn HC:
    Khi bạn muốn tối ưu không gian và tiết kiệm chi phí vận chuyển mỗi chuyến, container HC là lựa chọn lý tưởng. Tuy nhiên, cần kiểm tra giới hạn chiều cao của tuyến đường (đặc biệt là cầu, hầm).
    Xem >>> cty sua container
    3. Container RF (Reefer) – Dòng container lạnh bảo quản nhiệt độ

    Container RF hay còn gọi là container lạnh, là “kho đông di động” giúp bảo quản hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ ổn định.
    Đặc điểm nhận biết:
    • Có hệ thống làm lạnh riêng, đặt tại đầu container.
    • Vỏ cách nhiệt: Hai lớp bằng inox hoặc nhôm, giữa là lớp foam cách nhiệt dày giúp giữ nhiệt.
    • Sàn chữ T (T-floor): Cho phép luồng khí lạnh lưu thông đều khắp không gian, đảm bảo nhiệt độ đồng nhất.
    Ứng dụng thực tế:
    • Bảo quản và vận chuyển thực phẩm đông lạnh, rau củ quả, hoa tươi.
    • Dùng trong logistics dược phẩm, vắc-xin, sữa, đồ uống cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
    Khi nào nên chọn RF:
    Nếu hàng hóa của bạn phụ thuộc vào dải nhiệt độ ổn định (âm hoặc dương), container RF là lựa chọn duy nhất. Trước khi vận hành, container cần được kiểm tra kỹ thuật (PTI)kết nối nguồn điện ổn định.
    4. Container OT (Open Top) – Dòng mở nóc cho hàng quá khổ

    Khác với các loại container kín, container OT được thiết kế đặc biệt để nạp hàng từ phía trên, thích hợp cho hàng quá khổ, quá cao hoặc khó bốc dỡ bằng cửa trước.
    Đặc điểm nhận biết:
    • Mái mở: Thay vì nóc thép, container OT sử dụng bạt chuyên dụng (tarpaulin) chống nước, cùng các thanh xà (roof bows) tháo rời dễ dàng.
    • Cửa sau linh hoạt: Thanh ngang phía trên cửa có thể gập ra ngoài để mở rộng toàn bộ không gian nạp hàng.
    Ứng dụng điển hình:
    • Máy móc, thiết bị công nghiệp, gỗ cây, ống thép dài, đá khối.
    • Hàng hóa được bốc dỡ bằng cần cẩu từ phía trên thay vì xe nâng ngang.
    Khi nào nên chọn OT:
    Khi hàng của bạn vượt quá chiều cao tiêu chuẩn của container GP/HC, hoặc khi việc nạp hàng từ trên xuống giúp an toàn và tiết kiệm thời gian hơn.
    Tổng kết: Chọn container phù hợp – chìa khóa tối ưu logistics

    Loại containerĐặc điểm chínhỨng dụng nổi bậtƯu điểm nổi bật
    GPKín hoàn toàn, chiều cao tiêu chuẩnHàng khô, hàng bách hóaGiá rẻ, dễ tìm
    HCCao hơn GP 30 cmHàng cồng kềnh, nhẹTăng thể tích chứa
    RFCó máy lạnh và lớp cách nhiệtHàng cần bảo quản lạnhGiữ nhiệt ổn định
    OTMở nóc, có bạt cheHàng quá khổ, máy mócDễ bốc/dỡ bằng cẩu
    Chọn đúng container không chỉ giúp đảm bảo an toàn hàng hóa, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển và lưu kho. Hãy dựa trên đặc tính hàng hóa, tuyến đường và yêu cầu bảo quản để ra quyết định phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.
    Xem thêm >>> thanh ly container
     

Share This Page